Có 2 kết quả:
盘缠 pán chan ㄆㄢˊ • 盤纏 pán chan ㄆㄢˊ
pán chan ㄆㄢˊ [pán chán ㄆㄢˊ ㄔㄢˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money for a voyage
(2) travel expenses
(2) travel expenses
Bình luận 0
pán chan ㄆㄢˊ [pán chán ㄆㄢˊ ㄔㄢˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money for a voyage
(2) travel expenses
(2) travel expenses
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0